This is the current news about expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì 

expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì

 expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì Resultado da 05:01. Martina oliveira de quatro fodendo sem dó com macho de pau grosso. 251. 04:09. Martina oliveira nua gozando várias vezes com os dedos na .

expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì

A lock ( lock ) or expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì Resultado da 5 dias atrás · En tujugada.com.ar encontra siempre la informacion actualizada al instante. Los cartones de este juego tienen impreso en la .

expose nghĩa là gì | expo nghĩa là gì

expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì : Clark Tra từ 'expose' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. webFree Trans Mega Files. 10 898 subscribers. Free trans mega files!! Just follow the steps once you click the link. View in Telegram. Preview channel.
0 · to expose nghĩa
1 · exposed nghĩa
2 · expose trong việt là gì
3 · expose trong tiếng việt
4 · expose nguoi tieng
5 · expose nghĩa tiếng việt
6 · expose nghĩa là
7 · expo nghĩa là gì
8 · More

Resultado da Learn how to benefit from enterprise-level data on network performance. See Solutions. Use Speedtest on all your devices with our free desktop and mobile apps.

expose nghĩa là gì*******verb. conceal , cover , hide , guard , protect , save , shield , dissemble , suppress , veil. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expose ». Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | .Nội dung. EXPOSE ý nghĩa, định nghĩa, EXPOSE là gì: 1. to remove what is covering something so that it can be seen: 2. to allow light to shine on.. Tìm hiểu thêm.bày ra để bán, trưng bày. đặt vào (nơi nguy hiểm.), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan.) to expose someone to danger. đặt ai vào tình thế hiểm nguy. (động tính từ quá khứ) xoay .

Tra từ 'expose' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.to uncover; to leave unprotected from ( eg weather, danger, observation etc) phơi bày. Paintings should not be exposed to direct sunlight. Don’t expose children to danger. to .Phép dịch "expose" thành Tiếng Việt. vạch trần, bộc lộ, phơi bày là các bản dịch hàng đầu của "expose" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I feel isolated, and exposed at the same .

expose ngoại động từ /ɪk.ˈspoʊz/. Phơi ra. Phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ . to expose crime — vạch trần tội ác. to expose someone — vạch mặt nạ .

expose /iks'pouz/. ngoại động từ. phơi ra. phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ. to expose crime: vạch trần tội ác. to expose someone: vạch mặt nạ ai, .Expose là gì: / ɪkˈspoʊz /, Ngoại động từ: phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, Đặt vào (nơi nguy hiểm.), đặt vào tình thế.

expose nghĩa là gì expo nghĩa là gìUK /ɪkˈspəʊz/ • UK /ɛkˈspəʊz/ verb (with object) 1. make (something) visible by uncovering it at low tide the sands are exposed often expose someone to cause someone to be .

Ví dụ: an exposure of one-hundredth of a second will be enough. chỉ cần để sáng một phần trăm giây là đủ. ( Exposure - Ảnh phơi sáng trong tiếng anh) Nghĩa tiếng anh: the fact of something bad that someone has been done being made public. Nghĩa tiếng việt: sự công khai một việc xấu hoặc một thực .

exposure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure. Từ điển Anh Việt exposure /iks'pouʤə/ * danh từ sự phơi sự bóc trần, sự vạch trần sự bày hàng sự đặt vào .Ý nghĩa - Giải thích. Exposure nghĩa là Mức Rủi Ro. Tiếp xúc tài chính là số vốn mà bạn sẽ mất khi đầu tư vào một tài sản còn được gọi là rủi ro. Khi đầu tư, tiếp xúc tài chính bị giới hạn ở số tiền bạn chi cho việc mở một vị trí, ví dụ: Nếu bạn đầu tư .Nghĩa của từ exposure - exposure là gì Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự phơi 2. sự bóc trần, sự vạch trần 3. sự bày hàng 4. sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạ..) 5. hướng 6. sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường 7.

EXPOSURE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Tra từ 'expose' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi. Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của .

expose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expose. Từ điển Anh Việt expose /iks'pouz/ * ngoại động từ phơi ra phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
expose nghĩa là gì
Expose nghĩa là gì? trong từ điển Anh - Việt : - ( Verb - Động từ ), là Phơi ra, Phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, Bày ra để bán, trưng bày .Một số từ đồng nghĩa với Expose : Bare,Bring to light,Disclose,Display,Open Phễu tạo Lead: Định nghĩa được hình ảnh và ảnh hưởng của mình để áp dụng mô hình phù hợp vào các mạng xã hội khác. Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ media exposure là gì thông qua các ví dụ, cách sử dụng media exposure cũng như các công cụ đo lường Social .expose nghĩa là gìCâu ví dụ sử dụng "Exposure". Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với exposure . A: 1. Exposure at night should be avoided. 2.God knows you probably saved my life, at least from exposure or pneumonia. 3.On exposure to light the colour quickly darkens. 4.It is slightly soluble in water, and turns brown on exposure to air.expo nghĩa là gìCâu ví dụ sử dụng "Exposure". Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với exposure . A: 1. Exposure at night should be avoided. 2.God knows you probably saved my life, at least from exposure or pneumonia. 3.On exposure to light the colour quickly darkens. 4.It is slightly soluble in water, and turns brown on exposure to air.A: When something is “ expose d” there is a connotation that it should not be, or is not used to being, in contact with something else. To “reveal” something just makes it visible when it wasn’t before. “Removing that cover will expose the bacteria to excess light.”. “I opened the box to reveal a shiny gold ring.”.

Loại từ: động từ. Cách phát âm: /ɪkˈspəʊz/. Trong tiếng Anh, Expose thường được biết đến với nghĩa phổ biến nhất là phơi ra, bày ra hoặc là phô ra. Động từ này có cấu trúc cũng như cách sử dụng cơ bản không .UK /ɪkˈspəʊz/ • UK /ɛkˈspəʊz/ verb (with object) 1. make (something) visible by uncovering it at low tide the sands are exposed often expose someone to cause someone to be vulnerable or at risk many newcomers are exposing themselves to injury expose someone to introduce someone to (a subject or area of knowledge) students were exposed .Định nghĩa - Khái niệm Exposure Draft là gì? #VALUE! Exposure Draft là Dự thảo tiếp xúc. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán. Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Exposure Draft

EXPOSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
expose nghĩa là gì
to expose someone. vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai. bày ra để bán, trưng bày. đặt vào (nơi nguy hiểm.), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan.) to expose someone to danger. đặt ai vào tình thế hiểm nguy. (động tính từ quá khứ) xoay .exposé. exposé /eks'pouzei/. danh từ. bản trình bày sự kiện. sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi) Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'exposé' trong tiếng Việt. exposé là gì?

21 R$ 30,00. 22 R$ 10,00. 23 R$ 4,00 . Ganha-se caso o re.

expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì
expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì.
expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì
expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì.
Photo By: expose nghĩa là gì|expo nghĩa là gì
VIRIN: 44523-50786-27744

Related Stories